Có 4 kết quả:
圣谕 shèng yù ㄕㄥˋ ㄩˋ • 盛誉 shèng yù ㄕㄥˋ ㄩˋ • 盛譽 shèng yù ㄕㄥˋ ㄩˋ • 聖諭 shèng yù ㄕㄥˋ ㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) see also 上諭|上谕[shang4 yu4]
(2) see also 上諭|上谕[shang4 yu4]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
flourishing reputation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
flourishing reputation
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) imperial edict
(2) see also 上諭|上谕[shang4 yu4]
(2) see also 上諭|上谕[shang4 yu4]
Bình luận 0